FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issa Sarr

9.10.1986(38) 181cm 73Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM62
RM59
RB62
RWB61
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
65
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
42
Đánh đầu
80
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
63
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12