FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Jager

12.2.1994(30) 183cm 76Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM59
RM51
RB56
RWB56
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
68
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16