FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

ilhan Depe

10.9.1992(32) 172cm 66Kg
ST51
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM53
CDM43
RM59
RB45
RWB48
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12