FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moslem Freej

8.4.1988(36) 185cm 75Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW27
GK58
Sức mạnh
60
Thể lực
34
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
60
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
22
Penalty
20
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
62