FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Tasdemir

8.8.1995(29) 176cm 70Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM61
RM63
RB64
RWB64
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
52
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16