FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darian MacKinnon

9.10.1985(39) 178cm 74Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM54
CDM56
RM53
RB53
RWB53
CB56
SW56
GK10
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
83
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6