FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Longridge

5.7.1991(32) 175cm 72Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM40
RM56
RB42
RWB44
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
58
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18