FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickey Demetriou

12.3.1990(34) 186cm 80Kg
ST52
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM53
RM54
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16