FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aykut Ceviker

3.1.1990(34) 177cm 70Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM58
RM55
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11