FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Vatajelu

24.4.1993(31) 171cm 70Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM59
RM58
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14