FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ze Manuel

23.10.1990(34) 178cm 71Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM45
RM63
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
61
Lực sút
79
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19