FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Diarte

4.6.1993(31) 175cm 73Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM58
RM51
RB63
RWB62
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Tăng tốc
52
Tốc độ
64
Nhảy
82
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
76
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
24
Chuyền dài
32
Lực sút
41
Đánh đầu
52
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
30
Phản ứng
67
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20