FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Numan Curuksu

2.12.1984(39) 190cm 81Kg
ST46
RW40
CF43
RF43
CAM42
CM47
CDM58
RM42
RB57
RWB54
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
62
Tăng tốc
42
Tốc độ
51
Nhảy
39
Khéo léo
30
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
69
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
42
Đánh đầu
71
Sút xa
32
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14