FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Arslan

18.7.1988(35) 186cm 76Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM58
RM60
RB58
RWB58
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16