FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafik Boujedra

27.7.1993(31) 182cm 74Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM46
RM58
RB47
RWB49
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
76
Nhảy
48
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
42
Tranh bóng
30
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
42
Sút xa
51
Vô-lê
65
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15