FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Martinez

21.2.1989(35) 182cm 77Kg
ST48
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM58
RM53
RB61
RWB60
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
40
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21