FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinan Kurt

23.7.1996(28) 173cm 71Kg
ST52
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM51
CDM40
RM57
RB41
RWB44
CB34
SW34
GK22
Sức mạnh
33
Thể lực
32
Tăng tốc
72
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
26
Rê bóng
72
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
38
Sút xa
43
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
38
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19