FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Olsson

27.6.1997(27) 197cm 94Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM25
CDM24
RM27
RB25
RWB26
CB24
SW23
GK51
Sức mạnh
48
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
19
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
51
TM đổ người
51
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50