FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Andreu

22.5.1988(36) 178cm 73Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM56
RM61
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11