FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Cruz

13.10.1985(38) 184cm 70Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM57
CDM43
RM62
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
26
Rê bóng
69
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13