FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Devlin

3.10.1993(31) 188cm 79Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM42
CDM53
RM38
RB52
RWB50
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
49
Tốc độ
40
Nhảy
70
Khéo léo
34
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
66
Rê bóng
34
Giữ bóng
43
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18