FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Hendrie

8.1.1995(29) 178cm 70Kg
ST42
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM52
RM49
RB56
RWB56
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
24
Chuyền dài
35
Lực sút
36
Đánh đầu
38
Sút xa
38
Vô-lê
29
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18