FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ziggy Gordon

23.4.1993(31) 180cm 77Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM54
RM53
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
37
Đánh đầu
48
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14