FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Arias

13.9.1987(36) 187cm 91Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM26
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
35
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
21
Lực sút
18
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
36
Phản ứng
59
Quyết đoán
26
TM phát bóng
58
TM đổ người
61
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
69