FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Acevedo

11.7.1988(36) 179cm 77Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM65
CDM66
RM62
RB64
RWB64
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
41
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
41
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20