FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Benitez

13.1.1991(33) 183cm 81Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM60
RM58
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
30
Sút xoáy
51
Đá phạt
23
Penalty
28
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15