FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Requena

11.6.1996(28) 174cm 76Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM44
RM53
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
33
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
43
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11