FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Lang

17.1.1993(31) 188cm 83Kg
ST50
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM47
CDM56
RM47
RB59
RWB57
CB63
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
30
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
38
Chuyền dài
43
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
26
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21