FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Batuhan Altintas

14.3.1996(28) 190cm 85Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM42
RM54
RB42
RWB43
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
34
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17