FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enes Unal

10.5.1997(26) 185cm 78Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM57
CDM46
RM62
RB45
RWB48
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
70
Chuyền dài
45
Lực sút
73
Đánh đầu
61
Sút xa
72
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16