FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sener Ozbayrakli

23.1.1990(34) 171cm 71Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM65
RM64
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
77
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
41
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
39
Penalty
34
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18