FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Anderton

22.4.1996(28) 188cm 79Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM47
RM42
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
54
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
37
Lực sút
39
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10