FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Zacho

11.11.1996(28) 182cm 73Kg
ST50
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM49
CDM45
RM55
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
37
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20