FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Dickie

3.3.1996(28) 183cm 74Kg
ST43
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM51
RM44
RB53
RWB52
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
59
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
31
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11