FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ozan Tufan

23.3.1995(29) 179cm 87Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM66
RM65
RB65
RWB66
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
75
Đánh đầu
66
Sút xa
70
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
50
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20