FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sibusiso Vilakazi

29.12.1989(34) 170cm 75Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM51
RM66
RB51
RWB53
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
36
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
35
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17