FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julius Biada

3.11.1992(31) 179cm 76Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM48
RM59
RB47
RWB50
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12