FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aytac Sulu

11.12.1985(38) 183cm 80Kg
ST57
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM54
CDM65
RM53
RB64
RWB61
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
82
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
69
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
81
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17