FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Briancon

29.11.1994(29) 185cm 79Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM60
RM50
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
41
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17