FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuf Erdogan

7.8.1992(32) 171cm 68Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM60
CDM57
RM65
RB60
RWB61
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
74
Tăng tốc
84
Tốc độ
78
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
57
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
62
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14