FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeki Yavru

5.9.1991(33) 178cm 78Kg
ST56
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM60
RM59
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14