FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kadir Keles

1.1.1988(36) 174cm 67Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM58
RM60
RB62
RWB63
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13