FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eren Tozlu

27.12.1990(33) 175cm 78Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM51
RM60
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
30
Tranh bóng
44
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16