FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muammer Yildirim

14.9.1990(34) 190cm 81Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM23
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK64
Sức mạnh
36
Thể lực
20
Tăng tốc
27
Tốc độ
26
Nhảy
28
Khéo léo
21
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
64
Quyết đoán
18
TM phát bóng
58
TM đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
64