FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc McNulty

14.9.1992(32) 178cm 70Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM43
RM55
RB44
RWB45
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
76
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
29
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
34
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
57
Penalty
67
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16