FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Cristaldo

15.8.1996(28) 170cm 69Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM61
RM58
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19