FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Regan Donelon

17.4.1996(28) 171cm 71Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM45
CDM47
RM50
RB51
RWB51
CB48
SW47
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
53
Giữ bóng
46
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
17
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
46
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
41
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19