FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Berry

12.7.1992(32) 177cm 72Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM55
RM59
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
38
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17