FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Norris

12.8.1993(31) 191cm 76Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM27
CM28
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62