FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harrison Dunk

25.10.1990(34) 184cm 73Kg
ST51
RW57
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM49
RM57
RB54
RWB55
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
43
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
45
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
37
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12